May CNC, Trung tam gia cong CNC, May phay, May tien, May bao, May mai, May khoan, May tien Dai Loan, May tien Han Quoc, may phay Nhat Ban, May phay Dai Loan, May phay Han Quoc, Lathe Machine, Milling machine, CNC Machine.

May phay van nang, May phay giuong, May phay dung, May phay ngang, May phay tru, May phay hon hop, May tien Chau au, May phay Trung Quoc, May tien trung Quoc, May cat ton, May chan ton, May khoan, May mai 2 da, May mai phang, May khoan can, May bua, May mai mui khoan, May phay CNC, May tien CNC, May phay CNC Nhat Ban, May phay CNC Han Quoc, May phay CNC Dai Loan, May CNC Nhat Ban, May CNC Han Quoc, May CNC dai Loan, shearing mahchine.

May han, May han ho quang, May han MMA, May han TIG, May han MIG, May han MAG, May han diem, May han duoi lop thuoc, May cat Plasma, May cat tia nuoc, may cat Laser, May cat fiber, Dung cu do Mitutoyo, Mitutoyo, Thuoc cap, Panme, ban map, ban nguoi, Thuoc do cao, Thuoc do do day, thuoc do khe ho, Dung cu Vertex, E to Vertex, Bau cap mui khoan, collet.

Việt Nam Việt Nam
Máy mài tròn thủy lực G27-75H
Mã hàng:
G27-75H
Nhà sản xuất:
Xuất xứ:
Giá:
Xin liên hệ
Tình trạng:
Đang có hàng
Bảo hành:
12 tháng
Trọng lượng:
2300 kg

MÁY MÀI TRÒN THỦY LỰC

CÁC PHƯƠNG PHÁP MÀI

Tất cả máy với đường kính đá 355mm có thể quay +/-15°. Chỉ máy với đường kính đá 270mm và 405mm không quay được +/-15°, 300, 350, và 380mm với 405mm quay được +/-15°.
M: Bàn dịch chuyển bằng tay và đầu mài chạy dao ngang.
A: Bàn dịch chuyển thủy lực và đầu mài dịch chuyển ngang điều chỉnh tay.
H: "A" Đầu mài tiếp cận nhanh và rút đầu mài chạy dao ngang bằng tay.
AGC: "H" Đầu mài tiếp cận nhanh và rút đầu mài chạy dao ngang tự động.
DAS: Thiết bị đo kích thước tự động cho "AGC".

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số
G27-40
G27-55
G35-55
G27-75
G35-75
G30-100
G38-100
Đường kính mài qua bàn
270
270
350
270
350
300
380
Khoảng chống tâm
400
550
550
750
750
1000
1000
Khối lượng chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
Khi chống tâm
60 kg
80 kg
150 kg
Khi kẹp trên mâm cặp
20 kg
40 kg
Đầu đá mài
 
Góc xoay
±15°
±15°
Kích thước đá mài
405x32-50x152.4 mm
405x38-75x152.4
Kích thước đá mài option
305x32-50x152.4 mm
 
Tốc độ đá mài
1650/1850 v/p
Hành trình
250 mm
Hành trình dịch chuyển nhanh(#)
25 ( 40 – optional)
40
Bước tiến ngang tự động(*)
0-1.8 mm
Bước tiến quay tay
5 micron / 2 mm
Đầu vật mài
 
Quay trục chính
Live / dead center
Góc quay
Hướng về người gia công: 30, hướng từ người gia công: 90o
Tốc độ trục chính
50Hz:50, 75, 100, 150, 200, 250 v/p
30~150/60~300
Côn trục chính
MT No4
MT No5
Đường kính lỗ trục chính
25 mm
30 mm
Ụ động
 
Hành trình nòng ụ động
32 mm
Côn ụ động
MT No 4
Bàn máy
 
Góc xoay Về phía người vận hành
Góc xoay Từ phía người vận hành
Bước tiến ngang tự động(*)
50-4000/phút
50-3000/phút
Mài trong
 
Tốc độ trục chính
-----
20,000 v/p ( 35,000 v/p optional)
Động cơ mài trong
-----
0.75 Kw ( 1HP)
Động cơ
 
Trục chính đá mài
3.75Kw ( 5HP)
3.75Kw ( 5HP)
Trục chính đầu vật mài
0.4Kw ( ½ HP)
0.75Kw (1HP)
Bơm thủy lực(*)
0.75Kw (1HP)
1.5Kw (2HP)
Bơm bôi trơn trục đá mài
0.1 Kw (1/8 HP)
Bơm làm mát
0.2 Kw (1/4 HP)
Bình chứa
 
Bình bôi trơn đầu mài
24 Lít
Bình chứa thủy lực(*)
60 lít
80 lít
Bình chứa làm mát
80 lít
Sàn đặt máy Dài x rộng
2120x1980
2750x1980 mm
3470x2000 mm
5000x2040
5040x1520
Chiều cao đặt máy
1650 mm
Khối lượng máy
1800 kg
2000 kg
2300 kg
3300 kg
3600 kg

 

Chú ý: 1. Thông số "*" không phù hợp cho máy loại M. Thông số  "#" không phù hợp cho máy loại M và loại A.
  2. Đầu vật mài dẫn động bởi động cơ 3/4 HP Disco thì lắp sẵn trên các models G27-55, G35-55, G27-75 và G35-75.  Tốc độ trục chính: 30~150/ 90~500rpm.

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

1. Dụng cụ tháo 
7. Hộp dụng cụ
a. Đồng hồ đo
b. Vịt dầu
c. Tuốc nơ vít(đầu phẳng)
d. Tuốc nơ vít(philips)
e. Cờ lê #19
f. Chìa vặn đầu mở
g. Chìa vặn
h. Dụng cụ sửa đá
2. Trục cân bằng đá mài
3. Mũi tâmTungsten carbide
4. Bơm bôi trơn
5.Bệ giữ kẹp sửa
6.Thiết bị đo góc xoay bàn máy
8. Bánh mài và bích bánh mài
9. Bộ làm mát tiêu chuẩn
10.Tấm chắn tóe
11. Sách hướng dẫn vận hành, sử dụng

PHỤ KIỆN CHỌN THÊM

 

 Tốc độ
Mài trong
Đường kính
Chiều dài
 20000 v/p
Ø25~45mm
100 mm
 35000 v/p
Ø25~45mm
60 mm

 

  A102 Luy nét tĩnh 2 con trượt
A111 Bích thay thế
A103 Luy nét tĩnh 3 con trượt A112 Mũi tâmTungsten carbide half
A104 Mâm cặp và tấm gá (5 or 6) A113 Bộ cữ chặn tự động (6 pcs/set)     
A105 Mâm cặp từ và tấm gá (6) A114 Swing down manual sizing gauge
A106 Bộ chia làm mát bằng từ A115 Microfeeder for wheelhead
A107 Bộ lọc bằng giấy A116 Thanh dẫn (2pcs/set)
A108 Bộ sửa góc A117 Ụ động thủy lực
A109 Bộ sửa bán kính A118 Kẹp collet 5C
A110 Đế cân bằng đá mài


Mài mài tròn ngoài GU20x40S
GU20x40S
Xin liên hệ
Mài mài tròn ngoài GU32x60S
GU32x60S
Xin liên hệ
Mài mài tròn ngoài GU32(42)x100S
GU32(42)x100S
Xin liên hệ
Mài mài tròn GU32/42x150S
GU32/42x150S
Xin liên hệ
Copyright 2016 © Bami.,JSC