May CNC, Trung tam gia cong CNC, May phay, May tien, May bao, May mai, May khoan, May tien Dai Loan, May tien Han Quoc, may phay Nhat Ban, May phay Dai Loan, May phay Han Quoc, Lathe Machine, Milling machine, CNC Machine.

May phay van nang, May phay giuong, May phay dung, May phay ngang, May phay tru, May phay hon hop, May tien Chau au, May phay Trung Quoc, May tien trung Quoc, May cat ton, May chan ton, May khoan, May mai 2 da, May mai phang, May khoan can, May bua, May mai mui khoan, May phay CNC, May tien CNC, May phay CNC Nhat Ban, May phay CNC Han Quoc, May phay CNC Dai Loan, May CNC Nhat Ban, May CNC Han Quoc, May CNC dai Loan, shearing mahchine.

May han, May han ho quang, May han MMA, May han TIG, May han MIG, May han MAG, May han diem, May han duoi lop thuoc, May cat Plasma, May cat tia nuoc, may cat Laser, May cat fiber, Dung cu do Mitutoyo, Mitutoyo, Thuoc cap, Panme, ban map, ban nguoi, Thuoc do cao, Thuoc do do day, thuoc do khe ho, Dung cu Vertex, E to Vertex, Bau cap mui khoan, collet.

Việt Nam Việt Nam
Máy tiện chính xác
Mã hàng:
1330/1340
Nhà sản xuất:
Xuất xứ:
Giá:
Xin liên hệ
Tình trạng:
Đang có hàng
Bảo hành:
12 tháng
Trọng lượng:
700 kg

ĐẶC ĐIỂM

* Trục chính 8 hoặc 16 cấp tốc độ

* Lỗ trục chính 38 mm

* Bánh răng đã qua xử lý nhiệt, tôi cứng

* Khay hứng phôi có thể kéo ra để lấy phoi dễ dàng

* Động cơ trục chính 3 HP

* Nút dừng khẩn cấp gắn phía trên đầu máy tiện

* Công tắc an toàn tắt máy cho thay đai hoặc bánh răng

 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
Model
1330/1340/SV/SL
1430/1440 SV/SL
Đường kính tiện qua băng
330 mm
356 mm
Đường kính tiện qua bàn dao
195 mm
220 mm
Chiều cao tâm
165 mm
178 mm
Khoảng cách tâm
750/1000mm
750/1000mm
Đường kính tiện qua hầu
490 mm
515 mm
Chiều rộng băng máy
206 mm
Mũi trục chính
D1-4 Camlock
Đường kính lỗ trục chính
38 mm
Côn lỗ trục chính
MT5
Tốc độ trục chính
90-1800rpm 8 or16 step ,30-2200rpm variable speed for SV
Hành trình bàn trượt ngang
157 mm
167 mm
Hành trình bàn dao trên
95 mm
101 mm
Kích thước dao
16 mm
22 mm
Tiện ren hệ inch
4-56 TPI 28 Nos/4-72 TPI 39 Nos for SL
Tiện ren hệ mét
P0.5-P7 37 Nos/P0.2-7 34Nos for SL
Lượng ăn dao dọc
0.055-0.41 mm/rev 0.037-0.5 mm/rev for SL
Lượng ăn dao ngang
0.027-0.2 mm/rev  0.018-0.25 mm/rev for SL
Đường kính  vitme
22 mm
Bước trục vitme
4 TPI or 4 mm
Côn ụ động
MT3
Hành trình nòng ụ động
120 mm
Đường kính nòng ụ
45 mm
Động cơ chính
3 HP
Bơm làm mát
1/8HP (0.1 KW)
Khối lượng
650/700 kg
700/ 750 kg


Máy tiện chính xác
1224/1236/1340BV
Xin liên hệ
Máy tiện chính xác
Power 1330/1430
Xin liên hệ
Máy tiện chính xác
1540/1560/1740
Xin liên hệ
Máy tiện chính xác lớn
1740/2060/2080
Xin liên hệ
Copyright 2016 © Bami.,JSC