THÔNG SỐ
|
M560 series
|
M660 series
|
Model
|
M2240, M2260
|
M2640, M2660
|
Đường kính tiện qua băng
|
560 mm
|
660 mm
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
340 mm
|
440 mm
|
Chiều cao tâm
|
280 mm
|
330 mm
|
Khoảng chống tâm
|
1000,1500,2200 mm
|
1000,1500,2200 mm
|
Đường kính tiện qua khe hở
|
788 mm
|
890 mm
|
Chiều rộng băng máy
|
350 mm
|
Mũi trục chính
|
ASA D1-8
|
Lỗ trục chính
|
85 mm
|
Côn lỗ trục chính
|
MT7
|
Dải tốc độ trục chính
|
15-1500 v/p 12 bước
|
Tiện ren hệ inch
|
2-56 TPI
|
Tiện ren hệ mét
|
P0.5-P14
|
Lượng ăn dao dọc
|
0.05-0.82 mm/vòng
|
Lượng ăn dao ngang
|
0.02-0.4 mm/vòng
|
Đường kính trục vitme
|
38 mm
|
Bước trục vitme
|
4 TPI or 6 mm
|
Côn tâm ụ động
|
MT5
|
Hành trình ụ động
|
165 mm
|
Đường kính nòng ụ động
|
75 mm
|
Động cơ trục chính
|
7.5HP/10 HP
|
Bơm làm mát
|
1/8 HP
|
Hành trình đài dao hỗn hợp
|
200 mm
|
Hành trình đài dao ngang
|
300 mm
|
Kích thước máy
|
L: 229, 298 cm
W: 99 cm
H:125 cm
|
L: 229, 298 cm
W: 99 cm
H:130 cm
|
Khối lượng máy
|
2000/2400 kg
|
2250/2450 kg
|