THÔNG SỐ
|
RP1000
|
Hành trình bàn máy
|
1070 mm
|
Chiều dài phôi lớn nhất
|
895 mm
|
Chiều rộng phôi lớn nhất
|
355 mm
|
Chiều cao phôi lớn nhất
|
545 mm
|
Chiều cao phôi nhỏ nhất
|
125 mm
|
Kích thước bàn máy
|
920x210 mm
|
Đường kính đá mài
|
355 mm
|
Tốc độ quay của trục chính
|
300 ÷ 1500 rpm
|
Tốc độ dịch chuyển bàn máy
|
0 ÷ 1500 mm/min
|
Công suất đầu mài
|
4.0 Kw(M 2.2 KW)
|
Công suất động cơ di chuyển bàn
|
0,75 Kw
|
Kích thước
|
1680x1140x1850 mm
|
Khối lượng
|
1015 Kg
|
PHỤ KIỆN
|
|
Bộ tốc độ trục chính vô cấp
|
Panel điều khiển dạng xoay
|
Bộ di chuyển bàn máy vô cấp
|
Tấm chắn tóe và an toàn
|
Chu trình Manual/continuous/Automatic
|
Dụng cụ hỗ trợ và kẹp
|
Bộ tiến ăn dao trục chính
|
Dầu cho rãnh trượt
|
Bộ vitme bàn máy
|
Dụng cụ tháo lắp
|
GRINDING VERSION
|
ONLY M VERSION
|
Đá mài Ø 355mm
|
Tấm phay RP1361 CBN/PCD/ALP
|
Bơm làm mát và bình chứa
|
UT1330 1/2”CBN/PCD tool holder
|
Bộ dụng cụ sửa đá
|
UT1355 1/2” CBN mảnh cho gang
|