MÁY MÀI TRÒN THỦY LỰC
CÁC PHƯƠNG PHÁP MÀI
Tất cả máy với đường kính đá 355mm có thể quay +/-15°. Chỉ máy với đường kính đá 270mm và 405mm không quay được +/-15°, 300, 350, và 380mm với 405mm quay được +/-15°.
M: Bàn dịch chuyển bằng tay và đầu mài chạy dao ngang.
A: Bàn dịch chuyển thủy lực và đầu mài dịch chuyển ngang điều chỉnh tay.
H: "A" Đầu mài tiếp cận nhanh và rút đầu mài chạy dao ngang bằng tay.
AGC: "H" Đầu mài tiếp cận nhanh và rút đầu mài chạy dao ngang tự động.
DAS: Thiết bị đo kích thước tự động cho "AGC".
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số
|
G27-40
|
G27-55
|
G35-55
|
G27-75
|
G35-75
|
G30-100
|
G38-100
|
Đường kính mài qua bàn
|
270
|
270
|
350
|
270
|
350
|
300
|
380
|
Khoảng chống tâm
|
400
|
550
|
550
|
750
|
750
|
1000
|
1000
|
Khối lượng chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
Khi chống tâm
|
60 kg
|
80 kg
|
150 kg
|
Khi kẹp trên mâm cặp
|
20 kg
|
40 kg
|
Đầu đá mài
|
|
Góc xoay
|
±15°
|
±15°
|
Kích thước đá mài
|
405x32-50x152.4 mm
|
405x38-75x152.4
|
Kích thước đá mài option
|
305x32-50x152.4 mm
|
|
Tốc độ đá mài
|
1650/1850 v/p
|
Hành trình
|
250 mm
|
Hành trình dịch chuyển nhanh(#)
|
25 ( 40 – optional)
|
40
|
Bước tiến ngang tự động(*)
|
0-1.8 mm
|
Bước tiến quay tay
|
5 micron / 2 mm
|
Đầu vật mài
|
|
Quay trục chính
|
Live / dead center
|
Góc quay
|
Hướng về người gia công: 300 , hướng từ người gia công: 90o
|
Tốc độ trục chính
|
50Hz:50, 75, 100, 150, 200, 250 v/p
|
30~150/60~300
|
Côn trục chính
|
MT No4
|
MT No5
|
Đường kính lỗ trục chính
|
25 mm
|
30 mm
|
Ụ động
|
|
Hành trình nòng ụ động
|
32 mm
|
Côn ụ động
|
MT No 4
|
Bàn máy
|
|
Góc xoay Về phía người vận hành
|
6°
|
4°
|
4°
|
Góc xoay Từ phía người vận hành
|
9°
|
9°
|
9°
|
Bước tiến ngang tự động(*)
|
50-4000/phút
|
50-3000/phút
|
Mài trong
|
|
Tốc độ trục chính
|
-----
|
20,000 v/p ( 35,000 v/p optional)
|
Động cơ mài trong
|
-----
|
0.75 Kw ( 1HP)
|
Động cơ
|
|
Trục chính đá mài
|
3.75Kw ( 5HP)
|
3.75Kw ( 5HP)
|
Trục chính đầu vật mài
|
0.4Kw ( ½ HP)
|
0.75Kw (1HP)
|
Bơm thủy lực(*)
|
0.75Kw (1HP)
|
1.5Kw (2HP)
|
Bơm bôi trơn trục đá mài
|
0.1 Kw (1/8 HP)
|
Bơm làm mát
|
0.2 Kw (1/4 HP)
|
Bình chứa
|
|
Bình bôi trơn đầu mài
|
24 Lít
|
Bình chứa thủy lực(*)
|
60 lít
|
80 lít
|
Bình chứa làm mát
|
80 lít
|
Sàn đặt máy Dài x rộng
|
2120x1980
|
2750x1980 mm
|
3470x2000 mm
|
5000x2040
|
5040x1520
|
Chiều cao đặt máy
|
1650 mm
|
Khối lượng máy
|
1800 kg
|
2000 kg
|
2300 kg
|
3300 kg
|
3600 kg
|
Chú ý:
|
1.
|
Thông số "*" không phù hợp cho máy loại M. Thông số "#" không phù hợp cho máy loại M và loại A.
|
|
2.
|
Đầu vật mài dẫn động bởi động cơ 3/4 HP Disco thì lắp sẵn trên các models G27-55, G35-55, G27-75 và G35-75. Tốc độ trục chính: 30~150/ 90~500rpm.
|
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN
1. Dụng cụ tháo
|
7. Hộp dụng cụ
a. Đồng hồ đo
b. Vịt dầu
c. Tuốc nơ vít(đầu phẳng)
d. Tuốc nơ vít(philips)
e. Cờ lê #19
f. Chìa vặn đầu mở
g. Chìa vặn
h. Dụng cụ sửa đá
|
2. Trục cân bằng đá mài
|
3. Mũi tâmTungsten carbide
|
4. Bơm bôi trơn
|
5.Bệ giữ kẹp sửa
|
6.Thiết bị đo góc xoay bàn máy
|
8. Bánh mài và bích bánh mài
|
9. Bộ làm mát tiêu chuẩn
|
10.Tấm chắn tóe
|
11. Sách hướng dẫn vận hành, sử dụng
|
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM
Tốc độ
|
Mài trong
|
Đường kính
|
Chiều dài
|
20000 v/p
|
Ø25~45mm
|
100 mm
|
35000 v/p
|
Ø25~45mm
|
60 mm
|
A102 Luy nét tĩnh 2 con trượt
|
A111 Bích thay thế
|
A103 Luy nét tĩnh 3 con trượt
|
A112 Mũi tâmTungsten carbide half
|
A104 Mâm cặp và tấm gá (5 or 6)
|
A113 Bộ cữ chặn tự động (6 pcs/set)
|
A105 Mâm cặp từ và tấm gá (6)
|
A114 Swing down manual sizing gauge
|
A106 Bộ chia làm mát bằng từ
|
A115 Microfeeder for wheelhead
|
A107 Bộ lọc bằng giấy
|
A116 Thanh dẫn (2pcs/set)
|
A108 Bộ sửa góc
|
A117 Ụ động thủy lực
|
A109 Bộ sửa bán kính
|
A118 Kẹp collet 5C
|
A110 Đế cân bằng đá mài
|
|