Đặc điểm và cấu trúc
* Các bộ phận chính của máy được chế tạo từ gang Meehanite chất lượng cao, cho độ cứng và độ ổn định cao nhất.
* Rãnh trượt 3 trục được tôi cứng
* Hành trình dọc bàn máy được dẫn động bằng động cơ bánh răng,cho máy phay gia công được ở chế độ gia công lớn.
* Tự động bôi trơn các rãnh trượt và trục vít me ăn dao.
* Thiết kế với chức năng trục đứng và ngang trên cùng một máy
* Động cơ nâng bàn máy
* Rãnh trượt Trục X, Y được phủ chống ăn mòn
* Vit me được lắp trên trục X, Y.
* Lựa chọn 16-cấp tốc độ hoặc vô cấp cho đầu phay
* Côn trục chính NT 40
THÔNG SỐ
Thông số
|
VH-280A
|
VH-280B
|
VH-280C
|
BÀN MÁY
|
|
Kích thước
|
300 x 1500 mm
|
Hành trình trục X
|
1000 mm
|
Hành trình trục Y
|
380 mm
|
Hành trình trục Z
|
460 mm
|
Rãnh chữ T bàn máy
|
16 x 3 x 70 mm
|
Lượng ăn dao dọc
|
12~270 mm/min (12 steps)
|
Lượng chạy dao dọc nhanh
|
1800 mm/min
|
Hành trình đứng nhanh
|
680 mm/min
|
TRỤC CHÍNH
|
|
Tốc độ trục chính
|
50HZ 30~3620 rpm
(20 steps)
|
|
|
Hành trình nòng trục chính
|
150
|
Côn trục chính
|
NT 40
|
Góc xoay đầu trục chính (R & L) mỗi bên
|
90
|
Hành trình giá đỡ đầu phay
|
450 mm
|
K/c trục chính bàn máy
|
90~500 mm
|
ĐỘNG CƠ
|
|
Trục chính đứng
|
5HP (4P) 3HP (8P)
|
|
Động cơ ăn dao dọc bàn máy
|
2HP(4P/8P)
|
Động cơ ăn dao ngang bàn máy
|
1/2HP(4P)
|
Động cơ di chuyển nhanh đứng
|
1HP (8P)
|
Bơm làm mát
|
1/8 HP
|
Khối lượng máy
|
1800 kgs
|
Trọng lượng máy
|
2100 kgs
|
Kích thước đóng gói (LxWxH)
|
2083 x 1728 x 2109 mm
|
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN
|
|
* Hệ thống làm mát
|
* Hộp điều khiển điện
|
* Bôi trơn tự động
|
* Di chuyển trục Y inverter
|
* Bánh răng trục X
|
* Đèn làm việc
|
* Động cơ bàn máy
|
* Vitme trục X & Y
|
* Dụng cụ và hộp dụng cụ
|
|
PHỤ KIỆN MUA THÊM
|
|
* Khay hứng làm mát
|
* Trục chính vô cấp inverter
|
* Bộ hiển thị vị trí (FAGOR)
|
* 16-cấp đầu trục chính lên 20-cấp
|
* Air draw bar
|
* Động cơ trục chính 7.5HP
|
* Tấm chắn bàn máy
|
* Dao và dụng cụ cắt gọt
|
* CE Electric
|
|