May CNC, Trung tam gia cong CNC, May phay, May tien, May bao, May mai, May khoan, May tien Dai Loan, May tien Han Quoc, may phay Nhat Ban, May phay Dai Loan, May phay Han Quoc, Lathe Machine, Milling machine, CNC Machine.

May phay van nang, May phay giuong, May phay dung, May phay ngang, May phay tru, May phay hon hop, May tien Chau au, May phay Trung Quoc, May tien trung Quoc, May cat ton, May chan ton, May khoan, May mai 2 da, May mai phang, May khoan can, May bua, May mai mui khoan, May phay CNC, May tien CNC, May phay CNC Nhat Ban, May phay CNC Han Quoc, May phay CNC Dai Loan, May CNC Nhat Ban, May CNC Han Quoc, May CNC dai Loan, shearing mahchine.

May han, May han ho quang, May han MMA, May han TIG, May han MIG, May han MAG, May han diem, May han duoi lop thuoc, May cat Plasma, May cat tia nuoc, may cat Laser, May cat fiber, Dung cu do Mitutoyo, Mitutoyo, Thuoc cap, Panme, ban map, ban nguoi, Thuoc do cao, Thuoc do do day, thuoc do khe ho, Dung cu Vertex, E to Vertex, Bau cap mui khoan, collet.

Việt Nam Việt Nam
Máy phay ngang Nhật Bản
Mã hàng:
Japan Horizontal Milling
Nhà sản xuất:
Xuất xứ:
Giá:
Xin liên hệ
Tình trạng:
Đang có hàng
Bảo hành:
12 tháng
Trọng lượng:
1100 kg
Máy phay ngang Nhật ban
 
Đặc tính kỹ thuật
NK-1 là dòng máy phay ngang kích thước bé, (chu kỳ trái/phải tự động), được thiết kế để gia công những chi tiết lớn và vận hành đơn giản.
Được trang bị với hệ thống cắt từ phải sang trái
Được trang bị với hệ thống cắt nhanh từ phải sang trái
Được trang bị với hệ thống dầu cắt
 
Thông số kỹ thuật:
Kiểu
Ngang
Kích thước bàn máy
955x210 mm
Tải trọng tối đa của bàn máy
200 kg
Rãnh chữ T (Số rãnh x Kích thước)
3x16H8x57 mm
Hành trình di chuyển bàn máy theo chiều dọc
610 mm
Hành trình di chuyển bàn máy theo chiều ngang
200 mm
Hành trình di chuyển bàn máy theo chiều đứng
400 mm
Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt bàn máy
0~400 mm
Khoảng cách từ tâm trục chính tới bề mặt dưới của đầu máy
120 mm
Tốc độ cắt theo chiều dọc
L: 0.136, 0.238, 0.287 mm/vòng
H: 0.435, 0.768, 0.922 mm/vòng
(6 cấp)
Tốc độ dịch chuyển nhanh theo chiều dọc
(50Hz): 2400 mm/phút
(60Hz): 2900 mm/phút
Số cấp điều chỉnh tốc độ trục chính
3x6
Tốc độ trục chính
(60Hz) L: 50∼510, M:65∼680, H:150∼1500 vòng/phút
(50Hz) L: 41∼425, M:54~566, H:125∼1250 vòng/phút
Độ côn trục chính
NT40
Đường kính lỗ trục chính
25,5 mm
Động cơ trục chính
6Px1,5 Kw
Động cơ dịch chuyển nhanh theo chiều dọc
12Px60W
Động cơ bơm làm mát
2Px40W
Thể tích bể chứa dung dịch làm mát
15 lit
Nguồn điện
AC 220V(50.60Hz)
Công suất
5KVA
Kích thước sàn yêu cầu
2220x1450 mm
Kích thước máy
1610x1220x1440 mm
Trọng lượng
1100 kg
 
 
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Ty rút (UNC5/8")           : 1 cái
Bộ dụng cụ tiêu chuẩn  : 1 bộ
Dầu cắt                          : 1 bộ
Tấm đệm căn máy         : 4 cái
Bu lông bắt máy            : 1 bộ
 
Phụ kiện lựa chọn thêm:
Bộ đồ gá phay đứng
Bộ hiển thị số
Khay chứa phoi
Yêu cầu màu sắc
Đèn làm việc


Máy phay đứng Nhật Bản
Japan Vertical Milling
Xin liên hệ
Máy phay đứng Nhật Bản
Japan Vertical Milling
Xin liên hệ
Máy phay ngang Nhật Bản
Japan Horizontal Milling
Xin liên hệ
Máy phay Nhật Bản
Japan Milling Machine
Xin liên hệ
Copyright 2016 © Bami.,JSC