TRUNG TÂM GIA CÔNG CNC V160/V160D
Khung máy được phân tích và mô phỏng động học 3D, cho tối ưu hóa cấu trúc mang lại độ bền, độ cứng vững và độ chính xác cao
Kiểm tra độ chính xác: Tất cả quá trình kiểm tra độ chính xác được tiến hành bằng cách sử dụng các thiết bị đo chuyên nghiệp dưới các tiêu chuẩn nghiêm ngặt được chấp nhận trên toàn thế giới đặc biệt là kiểm tra vị trí bằng laze và kiểm tra độ tròn của thanh.
Thay dao tự động: Thời gian thay dao là 2.3 s
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật
|
V160
|
V160D
|
Hành trình trục X/Y/Z
|
1650/850/820 mm
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy
|
135-955 mm
|
113-933 mm
|
Chiều cao bàn máy từ sàn
|
978 mm
|
Kích thước bàn máy
|
1750x800 mm
|
Tải trọng bàn máy
|
1000 kg(tốc độ cắt 36 m/p) 2000 kg( tốc độ cắt 20m/p)
|
Tốc độ trục chính
|
10000 v/p (12000 Opt)
|
6000 v/p (8000 Opt)
|
Độ côn trục chính
|
BT40
|
BT50
|
Lượng chạy dao nhanh trục X/Y/Z
|
36/36/30 m/phút
|
Tốc độ cắt trục X/Y/Z
|
18/18/15 m/phút
|
Dẫn hướng thẳng trục X/Y/Z
|
65/65-55/65 mm
|
Vitme trục X/Y/Z
|
50/50/50 mm
|
Động cơ chạy dao trục X/Y/Z
|
4.5/4.5/4.5 Kw
|
Thời gian thay dao
|
2.3s
|
5.0s
|
Đài gá dao
|
ARM 24T, 28T opt.
|
ARM 24T, 30T opt.
|
Động cơ trục chính
|
11/15 Kw
|
15/18.5 Kw
|
Độ chính xác vị trí trục X/Y/Z
|
± 0.005 mm
|
Độ chính xác lặp lại trục X/Y/Z
|
± 0.003 mm
|
Hệ điều khiển CNC
|
M70-2AV / FANUC Oi-MD
|
Kích thước máy( LxWxH)
|
4200x3355x3500 mm
|
Khối lượng máy
|
11500 kg
|
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐI KÈM THEO MÁY
*Tấm chắn kín máy
* Nắp di động 3 trục
* Tốc độ trục chính 10000 v/p
* Hệ thống phun làm mát khi cắt gọt
* Bộ thổi khí qua trục chính
* Hệ thống bôi trơn tự động
* Hệ thống làm mát
* Hệ thống thổi khí cắt
* Súng thổi khí
* Hệ thống trao đổi nhiệt cho tủ điện
* Đèn làm việc
* Tự động tắt nguồn M30
* Vô lăng quay tay MPG
* Cổng kết nối RS232
* Đèn cảnh báo 3 màu
* Hộp dụng cụ và dụng cụ tháo lắp