MÁY PHAY CNC V100/V100X
Khung máy được phân tích và mô phỏng động học 3D, cho tối ưu hóa cấu trúc mang lại độ bền, độ cứng vững và độ chính xác cao
Kiểm tra độ chính xác: Tất cả quá trình kiểm tra độ chính xác được tiến hành bằng cách sử dụng các thiết bị đo chuyên nghiệp dưới các tiêu chuẩn nghiêm ngặt được chấp nhận trên toàn thế giới đặc biệt là kiểm tra vị trí bằng laze và kiểm tra độ tròn của thanh.
Thay dao tự động: Thời gian thay dao là 2.3 s
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật
|
V100
|
V100X
|
Hành trình trục X/Y/Z
|
1020/560/575 mm
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy
|
130-705 mm
|
Chiều cao bàn máy từ sàn
|
978 mm
|
Kích thước bàn máy
|
1100x500 mm
|
Tải trọng bàn máy
|
450 kg(tốc độ cắt 48 m/p) 700 kg( tốc độ cắt 36m/p)
|
Tốc độ trục chính
|
10000 v/p (12000 Opt)
|
12000 v/p (15000 Opt)
|
Độ côn trục chính
|
BT40( CAT, DIN, HSK opt)
|
Lượng chạy dao nhanh trục X/Y/Z
|
48/48/36 m/phút
|
Tốc độ cắt trục X/Y/Z
|
24/24/18 m/phút
|
Dẫn hướng thẳng trục X/Y/Z
|
45/45/45 mm
|
Vitme trục X/Y/Z
|
40/40/40 mm
|
Đài gá dao
|
ARM 24T, 28T opt.
|
Thời gian thay dao
|
2.3 s
|
Động cơ chạy dao trục X/Y/Z
|
2/2/3 Kw
|
Động cơ trục chính
|
7.5/11 Kw
|
Độ chính xác vị trí trục X/Y/Z
|
± 0.005 mm
|
Độ chính xác lặp lại trục X/Y/Z
|
± 0.003 mm
|
Hệ điều khiển CNC
|
M70-2AV / FANUC Oi-MD
|
Kích thước máy( LxWxH)
|
2800x2530x2840 mm
|
Khối lượng máy
|
5090 kg
|
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐI KÈM THEO MÁY
*Tấm chắn kín máy
* Nắp di động 3 trục
* Tốc độ trục chính 10000 cho V series /12000 v/p cho Vx series
* Hệ thống phun làm mát khi cắt gọt
* Bộ thổi khí qua trục chính
* Hệ thống bôi trơn tự động
* Hệ thống làm mát
* Hệ thống thổi khí cắt
* Súng thổi khí
* Hệ thống trao đổi nhiệt cho tủ điện
* Đèn làm việc
* Tự động tắt nguồn M30
* Vô lăng quay tay MPG
* Cổng kết nối RS232
* Đèn cảnh báo 3 màu
* Hộp dụng cụ và dụng cụ tháo lắp
* Bộ làm mát dầu trục chính cho Vx series
* Súng phun làm mát cho Vx series